Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
em
êm ả
êm ái
êm ấm
êm ắng
em bé
em chồng
em dâu
êm dịu
êm đềm
êm êm
em em
em gái
em họ
em nuôi
em rể
êm ru
êm tai
êm thấm
em út
em vợ
ếm
ém
ém nhẹm
én
eng éc
ềnh
ềnh ềnh
ễnh
ễnh ương
em
noun
younger brother; younger sister
chị em
:
sisters
I, me
adj
small; smaller
buồng cau chị, buồng cau em
:
Big bunch and small bunch of areca-nuts