Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ruggedness
rugger
rugose
rugosity
rugous
rugulose
ruin
ruinate
ruination
ruinous
ruinously
rulable
rule
Rule-of-thumb
ruled
ruleless
ruler
rulership
ruling
rulley
rum
rum row
rum-runner
rum-tum
rumanian
rumba
rumble
rumble seat
rumble-tumble
rumbler
ruggedness
/'rʌgidnis/
danh từ
sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì
sự thô kệch, sự thô
tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính quàu quạu
sự khó nhọc, sự gian khổ, sự gian truân (cuộc sống); tính khổ hạnh
sự trúc trắc, sự chối tai
vẻ khoẻ mạnh, dáng vạm vỡ