Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rugby union
rugged
ruggedly
ruggedness
rugger
rugose
rugosity
rugous
rugulose
ruin
ruinate
ruination
ruinous
ruinously
rulable
rule
Rule-of-thumb
ruled
ruleless
ruler
rulership
ruling
rulley
rum
rum row
rum-runner
rum-tum
rumanian
rumba
rumble
rugby union
danh từ
(Rugby Union) dạng chơi bóng bầu dục nghiệp dư, mỗi đội có 15 cầu thủ