Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ruff
ruffed
ruffian
ruffianish
ruffianism
ruffle
ruffler
rufous
rug
ruga
rugae
rugal
rugate
rugby
rugby football
rugby league
rugby union
rugged
ruggedly
ruggedness
rugger
rugose
rugosity
rugous
rugulose
ruin
ruinate
ruination
ruinous
ruinously
ruff
/rʌf/
danh từ
cổ áo xếp nếp (châu Âu, (thế kỷ) 16)
khoang cổ (ở loài chim, loài thú)
(động vật học) bồ câu áo dài
(đánh bài) trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ
động từ
(đánh bài) cắt bằng bài chủ