Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
éc
ếch
ếch nhái
êm
em
êm ả
êm ái
êm ấm
êm ắng
em bé
em chồng
em dâu
êm dịu
êm đềm
êm êm
em em
em gái
em họ
em nuôi
em rể
êm ru
êm tai
êm thấm
em út
em vợ
ếm
ém
ém nhẹm
én
eng éc
éc
Squeal
Con lợn cho vào ro kêu en éc
:
The pig which was being put into a basket squealed (gave out many wees)
Eng éc (láy, ý liên tiếp)
: