Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rudimentary
rue
rue-raddy
ruefescence
ruefescent
rueful
ruefully
ruefulness
ruff
ruffed
ruffian
ruffianish
ruffianism
ruffle
ruffler
rufous
rug
ruga
rugae
rugal
rugate
rugby
rugby football
rugby league
rugby union
rugged
ruggedly
ruggedness
rugger
rugose
rudimentary
/,ru:di'məntl/ (rudimentary) /,ru:di'mentəri/
tính từ
sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai
a rudimental knowledge of mechanics
:
kiến thức sơ đẳng về cơ học
(sinh vật học) thô sơ
rudimental organ
:
cơ quan thô sơ