|
rudely
phó từ
- vô lễ; bất lịch sự
- to behave rudely: cư xử bất lịch sự
- thô sơ
- rudely-fashioned weapons: những vũ khí kiểu thô sơ
- thô bạo; sống sượng; đột ngột
- rudely awakened by screams and shouts: đột ngột bị đánh thức bởi những tiếng kêu la, gào thét
|