Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ruddy
rude
rudely
rudeness
ruderal
rudiment
rudimental
rudimentary
rue
rue-raddy
ruefescence
ruefescent
rueful
ruefully
ruefulness
ruff
ruffed
ruffian
ruffianish
ruffianism
ruffle
ruffler
rufous
rug
ruga
rugae
rugal
rugate
rugby
rugby football
ruddy
/'rʌdi/
tính từ
đỏ ửng, hồng hào
hồng hào, khoẻ mạnh
ruddy cheeks
:
má hồng
ruddy health
:
sự khoẻ tốt
hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ
ruddy sky
:
bầu trời đỏ hoe
(từ lóng) đáng nguyền rủa
ngoại động từ
làm cho hồng hào, nhuốm đỏ
nội động từ
hồng hào, đỏ ra