Bàn phím:
Từ điển:
 
ruck /ruck/

danh từ

  • tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau
  • nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)

động từ

  • ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)