Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ruck
ruckle
rucksack
ruckus
ruction
rudbeckia
rudd
rudder
rudder-post
rudder-stock
rudderfish
rudderless
ruddily
ruddiness
ruddle
ruddock
ruddy
rude
rudely
rudeness
ruderal
rudiment
rudimental
rudimentary
rue
rue-raddy
ruefescence
ruefescent
rueful
ruefully
ruck
/ruck/
danh từ
tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau
nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)
động từ
((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)