Bàn phím:
Từ điển:
 
babe /beib/

danh từ

  • (thơ ca) trẻ sơ sinh,
  • người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh

Idioms

  1. babes and sucklings
    • những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm
  2. babes in the wood
    • những người khờ dại, những người cả tin