Bàn phím:
Từ điển:
 
rubber stamp

danh từ

  • con dấu cao su
  • người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách nhanh chóng

ngoại động từ

  • tán thành (quyết định, hành động ) tức khắc không suy nghĩ kỹ