Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rubber stamp
rubber-tree
rubberise
rubberize
rubberneck
rubbery
rubbing
rubbish
rubbish-bin
rubbish-dump
rubbish-heap
rubbish-shoot
rubbishy
rubble
rubbly
rube
rubefacient
rubefaction
rubefy
rubella
rubeola
rubescent
rubiaceae
rubiaceous
rubican
rubicelle
rubicon
rubicund
rubicundity
rubidium
rubber stamp
danh từ
con dấu cao su
người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách nhanh chóng
ngoại động từ
tán thành (quyết định, hành động ) tức khắc không suy nghĩ kỹ