Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rs422
rsa
rsc
rsm
rspb
rspca
rsv
rsvp
rtf
rtfm
ru
rub
rub-a-dub
rub-stone
rubaiyat
rubasse
rubato
rubber
rubber band
rubber-covered
rubber goods
rubber-insulated
rubber-neck
rubber plant
rubber solution
rubber stamp
rubber-tree
rubberise
rubberize
rubberneck
rs422
Một tiêu chuẩn do Electronic Industries Association (EIA) đưa ra, được dùng làm tiêu chuẩn cổng nối tiếp cho các máy tính Macintosh RS- 422 hướng dẫn việc truyền dữ liệu máy tính không đồng bộ với tốc độ đến 920 000 bit mỗi giây