Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rpm
rrp
rs232
rs422
rsa
rsc
rsm
rspb
rspca
rsv
rsvp
rtf
rtfm
ru
rub
rub-a-dub
rub-stone
rubaiyat
rubasse
rubato
rubber
rubber band
rubber-covered
rubber goods
rubber-insulated
rubber-neck
rubber plant
rubber solution
rubber stamp
rubber-tree
rpm
(viết tắt)
số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) (revolutions per minute)