|
royalty /'rɔiəlti/
danh từ
- địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua
- ((thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân
- hoàng gia
- (số nhiều) hoàng tộc; hoàng thân
- hoàng gia
- (số nhiều) đặc quyền đặc lợi của nhà vua
- tiền bản quyền tác giả (theo từng cuốn sách bán ra; theo mỗi lần diễn lại một vở kịch...), tiền bản quyền phát minh (tiền phải trả để được sử dụng phát minh của người nào)
- (sử học) tiền thuê mỏ (trả cho chủ đất)
Royalty
|