Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
royalist
royalistic
royally
Royalties
royalty
royer
rozzer
rp
RPI
rpm
rrp
rs232
rs422
rsa
rsc
rsm
rspb
rspca
rsv
rsvp
rtf
rtfm
ru
rub
rub-a-dub
rub-stone
rubaiyat
rubasse
rubato
rubber
royalist
/'rɔiəlist/
danh từ
người theo chủ nghĩa bảo hoàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chính trị hết sức bảo thủ; người cực đoan
(định ngữ) bảo hoàng