Bàn phím:
Từ điển:
 
rowel /'rauəl/

danh từ

  • bánh đúc (bánh xe con ở đầu đinh thúc ngựa)
  • miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ)

ngoại động từ

  • thúc (ngựa...) bằng bánh thúc
  • đặt miếng da rút mủ (giữa lớp da và thịt ngựa)