Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clavier
claviste
clayère
claymore
clayon
clayonnage
clayonner
clé
clearance
clearing
clébard
clebs
clef
clématite
clémence
clément
clémentine
clémentinier
clenche
clephte
clepsydre
cleptomane
cleptomanie
clerc
clergé
clergie
clergyman
clérical
cléricalisme
cléricature
clavier
danh từ giống đực
(âm nhạc) bàn phím
vòng đeo chìa khóa
bàn chữ (ở máy chữ)
(nghĩa bóng) tầm, phạm vi
Le clavier d'une voix
:
tầm của tiếng nói