Bàn phím:
Từ điển:
 
clavier

danh từ giống đực

  • (âm nhạc) bàn phím
  • vòng đeo chìa khóa
  • bàn chữ (ở máy chữ)
  • (nghĩa bóng) tầm, phạm vi
    • Le clavier d'une voix: tầm của tiếng nói