Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rowdy
rowdyism
rowel
rower
rowing
rowing-boat
rowlock
royal
royal blue
royal commission
royal highness
royal jelly
royal sail
royal stag
royalism
royalist
royalistic
royally
Royalties
royalty
royer
rozzer
rp
RPI
rpm
rrp
rs232
rs422
rsa
rsc
rowdy
/'raudi/
tính từ
hay làm om sòm
hay làm rối trật tự
danh từ
người hay làm om sòm
thằng du côn