Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
baas
baasskap
baba
babassu
babbit-metal
babble
babblement
babbler
babbling network
babe
babel
babirusa
babittry
baboon
baboonery
baboonish
babouche
babu
baby
baby buggy
baby carriage
baby-faced
baby-farm
baby-farmer
baby-farming
baby grand
baby-jumper
baby-minder
baby-sit
baby-sitter
baas
danh từ
(Nam Phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu Âu ở địa vị cao)