Bàn phím:
Từ điển:
 
row /rou/

danh từ

  • hàng, dây
    • a row of trees: một hàng cây
    • to sit in a row: ngồi thành hàng
  • dãy nhà phố
  • hàng ghế (trong rạp hát...)
    • in the front row: ở hàng ghế đầu
  • hàng cây, luống (trong vườn)

Idioms

  1. a hard row to hoe
    • việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa
  2. it does not amount to a row of beans (pins)
    • không đáng một trinh
  3. to hoe a big row
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng
  4. to hoe one's [own] row
    • tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ
  5. a new row to hoe
    • một công việc mới

danh từ

  • cuộc đi chơi thuyền
    • to go for a row on the river: đi chơi thuyền trên sông
  • sự chèo thuyền

ngoại động từ

  • chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...)
    • to row someone across the river: chèo thuyền chở ai sang sông
  • chèo đua với (ai)
  • được trang bị (bao nhiêu) mái chèo
    • a boat rowing eight oars: một cái thuyền được trang bị tám mái chèo

nội động từ

  • chèo thuyền
  • ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền
    • to row 5 in the crerw: ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền
    • to row stroke in the crew: là người đứng lái trong đội bơi thuyền

Idioms

  1. to row down
    • chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)
  2. to row out
    • bắt chèo đến mệt nhoài
  3. to row over
    • bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)
  4. to row against the flood (wind)
    • làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
  5. to row dry
    • chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước

danh từ

  • (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo
    • to kick up (make) a row: làm om lên
    • what's the row?: việc gì mà om lên thế?
  • cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn
    • to have a row with someone: đánh lộn với ai
  • sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ
    • to get into a row: bị khiển trách

ngoại động từ

  • khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai)

nội động từ

  • làm om sòm
  • câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)
    • to row with someone: câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai
row
  • hàng
  • r. of a matrix hàng của một ma trận