Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
roving
roving commission
row
row-boat
row-de-dow
rowan
rowan berry
rowan tree
rowdily
rowdiness
rowdy
rowdyism
rowel
rower
rowing
rowing-boat
rowlock
royal
royal blue
royal commission
royal highness
royal jelly
royal sail
royal stag
royalism
royalist
royalistic
royally
Royalties
royalty
roving
/'rouviɳ/
danh từ
sự lang thang
tính từ
đi lang thang, đi khắp nơi
to have a roving commission
:
được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì)
a roving ambassador
:
đại sứ lưu động