|
rove /rouv/
danh từ
- (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm
- (nghành dệt) sợi thô
danh từ
- sự đi lang thang
- to be on the rove: đi lang thang
nội động từ
- lang thang
- to rove over sea and land: lang thang đi khắp đó đây
- đưa nhìn khắp nơi (mắt)
- eyes rove from one to the other: mắt nhìn hết người này đến người kia
- câu dòng (câu cá)
ngoại động từ
- đi lang thang khắp, đi khắp
- to rove the streets: đi lang thang khắp phố
- to rove the seas: vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)
thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve
|