Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
roux
rove
rover
roving
roving commission
row
row-boat
row-de-dow
rowan
rowan berry
rowan tree
rowdily
rowdiness
rowdy
rowdyism
rowel
rower
rowing
rowing-boat
rowlock
royal
royal blue
royal commission
royal highness
royal jelly
royal sail
royal stag
royalism
royalist
royalistic
roux
danh từ
mỡ nước và bột mì trộn với nhau dùng làm nước cốt cho nước xốt (trong nấu ăn)