Bàn phím:
Từ điển:
 
routine /ru:'ti:n/

danh từ

  • lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày
  • thủ tục; lệ thường
    • these questions are asked as a matter of routine: người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục
  • (sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài
routine
  • (máy tính) chương trình
  • checking r. chương trình kiểm định, chương trình kiểm tra
  • initial input r. chương trình đưa vào lúc đầu
  • main r. chương trình chính
  • master r. chương trình chính
  • print r. chương trình in