Bàn phím:
Từ điển:
 
rousing /'rauziɳ/

danh từ

  • sự đánh thức, sự làm thức tỉnh
    • he wants rousing: nó cần phải thức tỉnh

tính từ

  • khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn
    • a rousing appeal: một lời khêu gợi khích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người
  • nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi
    • a rousing welcome: sự đón tiếp nồng nhiệt
    • a rousing cheer: tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt kiệt