Bàn phím:
Từ điển:
 

kontrakt s.m. (kontrakt|en, -er, -ene)

Hợp đồng, khế ước, tờ giao kết, giao kèo.
- Kontrakten ble underskrevet i vitners nærvær.
- å sette opp en kontrakt
Lập giao kèo, hợp đồng.
- å inngå en kontrakt Ký giao kèo, hợp đồng.
- å slutte en kontrakt Ký giao kèo, hợp đồng.

- å være ansatt på kontrakt Được thâu nhận làm việc theo hợp đồng.
- kontraktbrudd s.n. Sự phá hợp đồng, vi phạm hợp đồng.
- ekteskapskontrakt Hôn ước.