Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
roundly
roundness
roundsman
roup
rouse
rouseabout
rouser
rousing
roust
roustabout
rout
route
route-map
route-march
routeman
router
routine
routine-minded
routinely
routinise
routinism
routinize
roux
rove
rover
roving
roving commission
row
row-boat
row-de-dow
roundly
/'raundli/
phó từ
tròn trặn
hoàn hảo, hoàn toàn
to accomplish roundly a day
:
hoàn thành tốt một nhiệm vụ
thẳng, không úp mở
I told him roundly that...
:
tôi nói thẳng với anh ta rằng...
to be roundly abused
:
bị chửi thẳng vào mặt