Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
roundhouse
rounding
roundish
roundly
roundness
roundsman
roup
rouse
rouseabout
rouser
rousing
roust
roustabout
rout
route
route-map
route-march
routeman
router
routine
routine-minded
routinely
routinise
routinism
routinize
roux
rove
rover
roving
roving commission
roundhouse
danh từ
(sử học) nhà tạm gian
(hàng hải) cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nhà để đầu máy
cú đấm rất mạnh