Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
roundel
roundelay
rounders
roundhead
roundhouse
rounding
roundish
roundly
roundness
roundsman
roup
rouse
rouseabout
rouser
rousing
roust
roustabout
rout
route
route-map
route-march
routeman
router
routine
routine-minded
routinely
routinise
routinism
routinize
roux
roundel
/'raund/
danh từ
vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...)
(như) rondeau