Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
round-up
roundabout
Roundaboutness
rounded
roundel
roundelay
rounders
roundhead
roundhouse
rounding
roundish
roundly
roundness
roundsman
roup
rouse
rouseabout
rouser
rousing
roust
roustabout
rout
route
route-map
route-march
routeman
router
routine
routine-minded
routinely
round-up
/'raundʌp/
danh từ
sự chạy vòng quanh để dồn súc vật
cuộc vây bắt, cuộc bố ráp
sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...)
prerss round-up
:
sự điểm báo
cuộc hội họp, cuộc họp mặt
a round-up of old friend
:
cuộc họp mặt những người bạn cũ