Bàn phím:
Từ điển:
 

kontor s.n. (kontor|et, -/-er, -a/-ene)

Phòng làm việc, văn phòng. Sở, công sở.
- Hun jobber som sekretær på et kontor.
-
kontordame s.fm. Nữ thư ký.
- kontorfullmektig s.m. Thư ký ủy nhiệm (có toàn quyền).
- kontorlandskap s.n. Hệ thống văn phòng mà các bàn giấy được ngăn nhau bởi các tấm vách để công việc được tiến hành trôi chảy hơn.
- kontorsøster s.fm. Người phụ việc cho bác sĩ hay nha sĩ.
- billettkontor Phòng bán vé.
- informasjonskontor Văn phòng chỉ dẫn.