Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đứt hơi
đứt quãng
đứt ruột
đứt tay
ê
e
ê a
ê ẩm
ê chề
ê chệ
e dè
ê ê
ê hề
e lệ
ê mặt
e ngại
ê răng
e rằng
e sợ
e thẹn
ề
ề à
è cổ
ế
é
ế ẩm
ế chồng
éc
ếch
ếch nhái
đứt hơi
Out of breath, deal tired
Chạy xa đứt cả hơi
:
To be completely out of breath after a long run