Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rotor
rotorcraft
rotortiller
rotten
rottenly
rottenness
rotter
rottweiler
rotula
rotular
rotule
rotund
rotunda
rotundate
rotundifolious
rotundity
rotundly
roturier
rouble
roucou
roué
rouge
rouge-et-noir
rough
rough-and-ready
rough-and-tumble
rough-cast
rough-coated
rough-dry
rough-footed
rotor
/'routə/
danh từ
Rôto, khối quay (trong một máy phát điện)
cánh quạt (máy bay lên thẳng)
rotor
rôto