Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rote
rote learning
rotegut
rotenone
rotiform
rotisserie
rotogravure
rotor
rotorcraft
rotortiller
rotten
rottenly
rottenness
rotter
rottweiler
rotula
rotular
rotule
rotund
rotunda
rotundate
rotundifolious
rotundity
rotundly
roturier
rouble
roucou
roué
rouge
rouge-et-noir
rote
/rout/
danh từ
sự học vẹt, sự nhớ vẹt
to learn by rote
:
học vẹt