Bàn phím:
Từ điển:
 

konto s.m. (konto|en, -er/konti, -ene/-kontiene)

Tài khoản, trương mục.
- Det er fremdeles litt penger igjen på kontoen.
-
kontobevis s.n. Thẻ tài khoản thẻ trương mục.
- kontoutskrift s.fm. Bản kết toán tài khoản trương mục.
- bankkonto Trương mục tài khoản/ngân hàng.