Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rotate
rotation
rotational
rotative
rotator
rotatoria
rotatorium
rotatory
rote
rote learning
rotegut
rotenone
rotiform
rotisserie
rotogravure
rotor
rotorcraft
rotortiller
rotten
rottenly
rottenness
rotter
rottweiler
rotula
rotular
rotule
rotund
rotunda
rotundate
rotundifolious
rotate
/rou'teit/
động từ
quay, xoay quanh
luân phiên nhau
to rotate the crops
:
trồng luân phiên, luân canh
tính từ
(thực vật học) có hình bánh xe
rotate
quay