Bàn phím:
Từ điển:
 
rotary /'routəri/ (rotatory) /'routətəri/

tính từ

  • quay
    • the rotary motion of the earth: chuyển động quay của quả đất
    • rotary furnace: lò quay

danh từ

  • máy quay; máy in quay
  • chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)
rotary
  • quay