Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rostellar
rostellate
rostellum
roster
Rostow model
rostra
rostral
rostrat
rostrated
rostriform
rostrum
rosular
rosy
rot
rot-gut
rota
rotameter
rotary
rotate
rotation
rotational
rotative
rotator
rotatoria
rotatorium
rotatory
rote
rote learning
rotegut
rotenone
rostellar
tính từ
thuộc mỏ, thuộc cựa, thuộc vòi
dạng mỏ, dạng cựa, dạng vòi