Bàn phím:
Từ điển:
 
rosette /rou'zet/

danh từ

  • nơ hoa hồng (để trang điểm...)
  • hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...)
  • cửa sổ hình hoa hồng
  • viên kim cương hình hoa hồng
  • (sinh vật học) hình hoa thị