Bàn phím:
Từ điển:
 
rosebud /'rouzbʌd/

danh từ

  • nụ hoa hồng
  • người con gái đẹp
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô gái (thường là con nhà đại tư sản) mời bước vào cuộc đời phù hoa
  • (định ngữ) như nụ hoa hồng, tươi như nụ hoa hồng
    • a rosebud mouth: miệng tươi như nụ hoa hồng