Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rosebud
rosemary
roseola
roseolar
rosette
rosewood
rosily
rosin
rosiness
rosiny
rostella
rostellar
rostellate
rostellum
roster
Rostow model
rostra
rostral
rostrat
rostrated
rostriform
rostrum
rosular
rosy
rot
rot-gut
rota
rotameter
rotary
rotate
rosebud
/'rouzbʌd/
danh từ
nụ hoa hồng
người con gái đẹp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô gái (thường là con nhà đại tư sản) mời bước vào cuộc đời phù hoa
(định ngữ) như nụ hoa hồng, tươi như nụ hoa hồng
a rosebud mouth
:
miệng tươi như nụ hoa hồng