Bàn phím:
Từ điển:
 
rose-coloured /'rouz,kʌləd/

tính từ

  • hồng, màu hồng
  • (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui
    • to take rose-coloured view: có những quan điểm lạc quan
    • to see everything through rose-coloured spectales: nhìn mọi việc qua cặp kính màu hồng, nhìn đời một cách lạc quan