Bàn phím:
Từ điển:
 
rose-bud

danh từ

  • nụ hoa hồng
  • người con gái đẹp
  • cô gái thường là con nhà đại tư sản mới bước vào cuộc đời phù hoa
  • <đngữ> như nụ hoa hồng, tươi như nụ hoa hồng