Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
roquet
roro
rorqual
rorty
rosa-de-montana
rosace
rosaceous
rosarian
rosarium
rosary
rose
rose-apple
rose-bay
rose-bud
rose-bush
rose-colour
rose-coloured
rose-cut
rose-diamond
rose-drop
rose-hip
rose-house
rose-leaf
rose-lipped
rose-mallow
rose-oil
rose-rash
rose-red
rose-scented
rose-tree
roquet
/'rouki/
danh từ
(thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác)
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) cho quả bóng chọi trúng (quả bóng crikê khác)
nội động từ
chọi trúng quả khác (bóng crikê)