Bàn phím:
Từ điển:
 
roquet /'rouki/

danh từ

  • (thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác)

ngoại động từ

  • (thể dục,thể thao) cho quả bóng chọi trúng (quả bóng crikê khác)

nội động từ

  • chọi trúng quả khác (bóng crikê)