Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rope-dancer
rope-dancing
rope-drive
rope-ladder
rope-machine
rope-maker
rope-walk
rope-walker
rope-walking
rope-yard
rope-yarn
ropemanship
roper
rope's-end
ropeway
ropey
ropiness
ropy
roquefort
roquelaure
roquet
roro
rorqual
rorty
rosa-de-montana
rosace
rosaceous
rosarian
rosarium
rosary
rope-dancer
/'roup,dɑ:nsə/ (rope-walker) /'roup,wɔ:kə/
danh từ
người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc)