Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rootle
rootless
rootlessness
rootlet
Roots
rooty
rope
rope-dancer
rope-dancing
rope-drive
rope-ladder
rope-machine
rope-maker
rope-walk
rope-walker
rope-walking
rope-yard
rope-yarn
ropemanship
roper
rope's-end
ropeway
ropey
ropiness
ropy
roquefort
roquelaure
roquet
roro
rorqual
rootle
/'ru:tl/
động từ
dũi đất, ủi đất (lợn...)
(+ in, among) lục lọi, sục sạo
to rootle in (among) papers
:
lục lọi trong đám giấy tờ
(+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)