Bàn phím:
Từ điển:
 
rooted /'ru:tid/

tính từ

  • đã bén rễ, đã ăn sâu
    • a deaply rooted feeling: một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng
rooted
  • (tô pô) có gốc
  • multiply r. nhiều gốc