Bàn phím:
Từ điển:
 

kontant a. (kontant, -e)

Bằng tiền mặt, hiện kim.
- De fikk kontant oppgjør for jobben.
- kontant svar
Câu trả lời bẻ lại, ứng đối.
- kontantbeholdning s.m. Tiền mặt có trong két.
- kontantrabatt s.m. Sự bớt giá cho việc trả tiền mặt.